Main Gigabyte Z390 AORUS ELITE sử dụng bộ điều khiển cấp nguồn điện tử, đem lại khả năng điều khiển dòng điện chính xác đồng thời với dàn cấp nguồn lên tới 12+1 "phase" được cấp nguồn bởi 1 đầu 8pin và 1 đầu 4pin, giúp duy trì sự ổn định của dòng điện cung cấp cho CPU.
Gigabyte Z390 AORUS ELITE sử dụng các phiến nhôm có diện tích tiếp xúc lớn và miếng dán tản nhiệt có độ dày 1.5mm để tản nhiệt cho bộ cấp nguồn, giúp đem lại khả năng hoạt động ổn định ở nhiệt độ cao.
Trang bị thêm 1 lớp tản nhiệt khe cắm M.2, đảm bảo duy trì tối đa hiệu năng của các loại ổ cứng NVMe cao cấp.
Nhằm đem lại khả năng kiểm soát nhiệt độ tối ưu nhất cho người sử dụng, trên bề mặt của GIGABYTE Z390 AORUS ELITE là 5 chân cắm 4pin (hỗ trợ PWM và DC) và 6 cảm biến nhiệt được đặt ở tất cả các vị trí quan trọng trên bo mạch, người sử dụng hoàn toàn yên tâm về khả năng hỗ trợ tản nhiệt của chiếc mainboard này.
Mainboard Gigabyte Z390 AORUS ELITE có khả năng hỗ trợ ép xung bộ nhớ lên tới 4266MHz, giúp người sử dụng tận dụng tối đa hiệu năng của các bộ xử lý cao cấp của Intel.
Đối với tốc độ lưu trữ, bo mạch chủ có sẵn 2 khe cắm M.2 với tốc độ lên tới 32Gb/s đồng thời hỗ trợ NVMe SSD ở thiết lập RAID 0, đem lại tốc độ đọc ghi dữ liệu lên tới 3551MB/s và 3063MB/s.
Hỗ trợ bộ nhớ Intel Optane giúp tăng tốc độ truy cập dữ liệu của các ổ cứng HDD và SSD 2.5".
Được trang bị thêm 1 chân cắm USB Type C cho mặt trước của case hỗ trợ sạc các thiết bị di động sử dụng kết nối Type C và sử dụng cổng kết nối mạng với tốc độ lên tới 1Gb/s, đem lại kết nối ổn định với lượng băng thông lớn.
Trang bị bộ adapter dùng để cắm các cổng cắm phía trước của case lên, giúp cho việc kết nối các cổng cắm tí hon này trở nên dễ dàng hơn rất nhiều.
Sử dụng bộ giải mã âm thanh ALC1220-VB đi kèm với mạch xử lý âm thanh chất lượng cao và thiết kế tốt, đem lại chất lượng âm thanh tuyệt với cộng với bộ amplifier thông minh, có khả năng tự động điều chỉnh trở kháng phù hợp tùy theo loại tai nghe được kết nối.
Z390 AORUS ELITE được chau chuốt rất nhiều trong việc đảm bảo chất lượng linh kiện trên bo mạch. Với phần I/O shield được lắp sẵn ở phía sau của mainboard, đảm bảo sự tiện lợi trong khi lắp đặt cũng như bảo vệ các cổng kết nối trong quá trình vận chuyển.
Tất cả các khe cắm PCI trên Gigabyte Z390 AORUS ELITE đều được gia cố thêm phần khung thép bên ngoài, tăng cường khả năng chịu lực đối với các dòng card màn hình có kích thước lớn. Các khe cắm RAM của Gigabyte Z390 AORUS ELITE cũng được gia cố tương tự như các khe cắm PCI, giúp hạn chế hiện tượng cong chân RAM.
Cụm đèn thông báo được trang bị thêm giúp người sử dụng nhận biết khi các linh kiện như CPU, RAM, VGA hoặc HDD gặp phải sự cố nào đấy trong khi hoạt động giúp việc chẩn đoán lỗi trở nên đơn giản và nhanh chóng hơn.
GIGABYTE Z390 AORUS ELITE đi kèm với giao diện BIOS mới, mang lại nhiều cải thiện trong thiết kế giao diện, đem lại trải nghiệm sử dụng trực quan và thân thiện hơn.
Đồng thời, các bộ phần mềm đi kèm như App Center, Easy Tune, @BIOS, System Information Viewer cùng được thiết kế với giao diện dễ sử dụng hơn nhằm đem lại trải nghiệm sử dụng tốt nhất đến tay người sử dụng. Sử dụng hệ thống đèn RGB đẹp mắt với khả năng tùy biến cao
Sản phẩm
|
Mainboard - Bo mạch chủ
|
Tên Hãng
|
Gigabyte
|
Model
|
Z390 AORUS ELITE
|
CPU hỗ trợ
|
Supports 9th and 8th Gen Intel® Core™ Processors (Socket 1151) - 12+1 Phases Digital VRM Solution with DrMOS
|
Chipset
|
Intel® Z390 Express Chipset
|
RAM hỗ trợ
|
4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128GB (32GB single DIMM capacity) of system memory**
** Please note that the support for system total memory size depends on the CPU installed. Dual channel memory architecture
Support for DDR4 4266(O.C.) / 4133(O.C.) / 4000(O.C.) / 3866(O.C.) / 3800(O.C.) / 3733(O.C.) / 3666(O.C.) / 3600(O.C.) / 3466(O.C.) / 3400(O.C.) / 3333(O.C.) / 3300(O.C.) / 3200(O.C.) / 3000(O.C.) / 2800(O.C.) / 2666 / 2400 / 2133 MHz memory modules
Support for ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8 memory modules (operate in non-ECC mode)
Support for non-ECC Un-buffered DIMM 1Rx8/2Rx8/1Rx16 memory modules
Support for Extreme Memory Profile (XMP) memory modules
|
Hình ảnh
|
Integrated Graphics Processor-Intel® HD Graphics support:
1 x HDMI port, supporting a maximum resolution of 4096x2160@30 Hz
* Support for HDMI 1.4 version and HDCP 2.2. Maximum shared memory of 1 GB
Actual support may vary by CPU.
|
Âm Thanh
|
Realtek® ALC1220-VB codec
* The back panel line out jack supports DSD audio. High Definition Audio
2/4/5.1/7.1-channel
Support for S/PDIF Out
|
LAN / Wireless
|
Intel® GbE LAN chip (10/100/1000 Mbit)
|
Khe cắm mở rộng
|
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
* For optimum performance, if only one PCI Express graphics card is to be installed, be sure to install it in the PCIEX16 slot. 1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4)
4 x PCI Express x1 slots
* The PCIEX4 slot shares bandwidth with the PCIEX1_3 slot. When the PCIEX1_3 slot is populated, the PCIEX4 slot operates at up to x2 mode. (All of the PCI Express slots conform to PCI Express 3.0 standard.) |
Công nghệ đa card đồ họa
|
Support for AMD Quad-GPU CrossFire™ and 2-Way AMD CrossFire™ technologies
|
Ổ cứng hỗ trợ
|
Chipset:
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2A)
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2M)
6 x SATA 6Gb/s connectors
Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10
* Refer to "1-7 Internal Connectors," for the installation notices for the M.2 and SATA connectors.
Intel® Optane™ Memory Ready
|
USB
|
Chipset:
2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red) on the back panel
1 x USB Type-C™ port with USB 3.1 Gen 1 support, available through the internal USB header
6 x USB 3.1 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
Chipset+2 USB 2.0 Hubs:
8 x USB 2.0/1.1 ports (4 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)
|
Cổng kết nối ( I/O bên trong)
|
1 x 24-pin ATX main power connector
1 x 8-pin ATX 12V power connector
1 x 4-pin ATX 12V power connector
2 x M.2 Socket 3 connectors
6 x SATA 6Gb/s connectors
1 x CPU fan header
1 x water cooling CPU fan header
3 x system fan/water cooling pump headers
2 x digital LED strip headers
2 x digital LED strip power select jumpers
2 x RGB LED strip headers
1 x front panel header
1 x front panel audio header
1 x USB Type-C™ port, with USB 3.1 Gen 1 support
1 x USB 3.1 Gen 1 header
2 x USB 2.0/1.1 headers
1 x S/PDIF Out header
1 x Trusted Platform Module (TPM) header (2x6 pin, for the GC-TPM2.0_S module only)
1 x Thunderbolt™ add-in card connector
1 x Clear CMOS jumper
|
Cổng kết nối ( I/O Phía sau)
|
4 x USB 2.0/1.1 ports
1 x HDMI port
4 x USB 3.1 Gen 1 ports
2 x USB 3.1 Gen 2 Type-A ports (red)
1 x RJ-45 port
1 x optical S/PDIF Out connector
5 x audio jacks
|
Điều khiển I/O
|
iTE® I/O Controller Chip
|
BIOS
|
2 x 128 Mbit flash
Use of licensed AMI UEFI BIOS
Support for DualBIOS™
PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
|
Kích cỡ
|
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
|
Ghi chú
|
Due to different Linux support condition provided by chipset vendors, please download Linux driver from chipset vendors' website or 3rd party website.
Most hardware/software vendors may no longer offer drivers to support Win9X/ME/2000/XP. If drivers are available from the vendors, we will update them on the GIGABYTE website.
|