Mainboard (bo mạch chủ) được ví như sương sống trong cơ thể con người. Bạn muốn tìm cho mình một Mainboard sẵn sàng cho những nâng cấp mới nhất, để phục vụ cho các nhu cầu chơi game, làm việc đồ họa cao cấp thì Mainboard Gigabyte Z490 UD là một lựa chọn hợp lý.
Mainboard Gigabyte H410M-DS2V hỗ trợ bộ xử lý Intel ® Core ™ thế hệ thứ 10 và 11 với các tính năng hoàn hảo cho việc "cày cuốc" của các game thủ.
Công nghệ Realtek 8118 hỗ trợ mạng Lan chơi game độc quyền nâng cao hiệu suất và thân thiện với các game thủ, bàng việc với phân bổ băng thông tự động đảm bảo ưu tiên cao nhất cho trò chơi hoặc ứng dụng mà người dùng muốn sử dụng. mang lại trải nghiệm Internet mượt mà và nhanh nhất.
Đầu nối NVMe PCIe Gen3 x2 2280 M.2. Bo mạch chủ GIGABYTE tập trung vào việc cung cấp công nghệ M.2 cho những người đam mê muốn tối đa hóa tiềm năng hệ thống của mình.
Chơi game, hoặc hoạt động liên tục bằng Gigabyte Z490 UD mà không lo bị quá nhiệt với Smart Fan 5, người dùng có thể đảm bảo rằng máy tính luôn duy trì trạng thái chơi game liền mạch trong khi các linh kiện vẫn được làm mát. Smart Fan 5 với 4 cảm biến nhiệt cho phép người dùng hoán đổi các đầu quạt để làm mát các vị trí tăng nhiệt trên bo mạch chủ. Không chỉ vậy, với Smart Fan còn có 5 đầu quạt lai hỗ trợ cả quạt PWM và Voltage với khả năng làm mát bằng chất lỏng.
Fan Stop thông minh sẽ tự động dừng quạt khi nhiệt độ ở ngưỡng mát ổn định, giảm thiểu tiếng ồn đáng kể.
Bo mạch chủ Gigabyte Z490 UD sử dụng tụ âm thanh cao cấp. Những tụ điện chất lượng cao này giúp mang lại âm thanh có độ phân giải cao và độ trung thực cao để mang lại hiệu ứng môi trường âm thanh chân thật nhất cho game thủ.
Với GIGABYTE Q-Flash Plus, bạn không cần cài đặt CPU, bộ nhớ và card đồ họa cũng như vào menu BIOS để flash BIOS. Chỉ cần tải xuống và lưu tệp BIOS mới (đổi tên thành gigabyte.bin) trên ổ đĩa flash USB, sau đó nhấn nút Q-Flash Plus và ngồi chơi chờ đợi trong khoảnh khắc.
Sản phẩm
|
Bo mạch chủ
|
Tên Hãng
|
GIGABYTE
|
Model
|
Z490 UD
|
CPU hỗ trợ
|
Intel
|
Chipset
|
Z490
|
RAM hỗ trợ
|
4 x DDR4 DIMM sockets supporting up to 128 GB
Intel® Core™ i9/i7 processors: Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MHz memory modules Intel® Core™ i5/i3/Pentium®/Celeron® processors: Support for DDR4 2666/2400/2133 MHz memory modules |
Khe cắm mở rộng
|
1 x PCI Express x16 slot, running at x16 (PCIEX16)
1 x PCI Express x16 slot, running at x4 (PCIEX4) 3 x PCI Express x1 slots |
Ổ cứng hỗ trợ
|
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280/22110 SATA and PCIe x4/x2 SSD support) (M2A_SB)
1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2242/2260/2280 PCIe x4/x2 SSD support) (M2M_SB) 6 x SATA 6Gb/s connectors Support for RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 |
Cổng kết nối (Internal)
|
|
Cổng kết nối (Back Panel)
|
|
LAN / Wireless
|
Realtek® GbE LAN chip (1000 Mbit/100 Mbit)
|
Kích cỡ
|
ATX Form Factor; 30.5cm x 24.4cm
|