Mainboard MSI MAG Z590 TORPEDO là bo mạch chủ mang phong cách "ngư lôi" hoàn toàn mới, sử dụng màu xanh kim loại đậm trong suốt với ngụ ý đánh chìm mọi đối thủ nào dám cản bước bạn.
Thiết kế tản nhiệt mở rộng và M.2 Shield Frozr được xây dựng cho hệ thống hiệu suất cao và hoạt động không ngừng. Tấm tản nhiệt 7W / mK đảm bảo ngay cả những bộ vi xử lý cao cấp cũng chạy với tốc độ tối đa.
Kết hợp bố cục cao cấp của MSI và thiết kế nguồn điện được tối ưu hóa cho phép phân phối dòng điện nhanh hơn và không bị biến dạng đến CPU ở độ chính xác từng điểm. Không chỉ hỗ trợ CPU đa nhân, còn tạo điều kiện hoàn hảo cho việc ép xung CPU của bạn.
- Giải pháp mạng mới nhất: Mạng LAN 2,5G tích hợp cùng với mạng LAN Gigabit với Trình quản lý mạng LAN mang lại trải nghiệm trực tuyến tốt nhất mà không bị lag
- Lightning M.2: Chạy ở PCIe Gen4 x4 tối đa hóa hiệu suất cho SSD NVMe
- Lightning USB 20G: Được hỗ trợ bởi bộ điều khiển USB 3.2 Gen2x2, cung cấp tốc độ USB chưa từng thấy trước đây lên đến 20Gb / giây với USB Type-C
- Hỗ trợ bộ nhớ RAM DDR4, lên đến 5333 (OC) MHz
Loại sản phẩm | Bo mạch chủ MSI | |
Model | MAG Z590 TORPEDO | |
CPU hỗ trợ |
Supports 10th Gen Intel® Core™ Processors, 11th Gen Intel® Core™ Processors, Pentium® Gold and Celeron® Processors Processor socket LGA1200 |
|
Chipset |
Intel® Z590 Chipset | |
RAM hỗ trợ |
4x DDR4 memory slots, support up to 128GB
|
|
Khe cắm mở rộng
|
2x PCIe x16 slots 1x PCIe 3.0 x16 slot (from CPU) Support up to PCIe 4.0 for 11th Gen Intel® CPU Support up to PCIe 3.0 for 10th Gen Intel® CPU PCI_E3 (From Z590 chipset) Support up to PCIe 3.0 x4 2x PCIe 3.0 x1 slots (From Z590 chipset) |
|
Hình ảnh |
1x HDMI 2.0b with HDR port, supports a maximum resolution of 4K 60Hz
|
|
Đa card màn hình | Supports 2-Way AMD® CrossFire™ Technology | |
Lưu trữ |
6x SATA 6Gb/s ports (From Z590 chipset) 1
|
|
RAID | Supports RAID 0, RAID 1, RAID 5 and RAID 10 for SATA storage devices Supports RAID 0 and RAID 1 for M.2 NVMe storage devices |
|
USB |
Intel® Z590 Chipset
|
|
Âm Thanh |
Realtek® ALC4080 Codec 7.1-Channel High Definition Audio Supports S/PDIF output |
|
LAN |
1x Intel® I225-V 2.5Gbps LAN controller 1x Intel® I219-V 1Gbps LAN controller |
|
Cổng kết nối (I/O bên trong) |
1x 24-pin ATX main power connector 1x 8-pin ATX 12V power connector 1x 4-pin ATX 12V power connector 1x 6-pin PCIE power connector 6x SATA 6Gb/s connectors 3x M.2 slots (M-Key) 1x USB 3.2 Gen 2 10Gbps Type-C port 1x USB 3.2 Gen 1 5Gbps connector (supports additional 2 USB 3.2 Gen 1 5Gbps ports) 2x USB 2.0 Type-A connectors (supports additional 4 USB 2.0 ports) 1x 4-pin CPU fan connector 1x 4-pin water-pump fan connector 6x 4-pin system fan connectors 1x Front panel audio connector 2x System panel connectors 1x Chassis Intrusion connector 1x TPM module connector 1x Clear CMOS jumper 1x TBT connector (supports RTD3) 1x Tuning Controller connector |
|
Cổng kết nối (I/O Phía sau) |
|
|
Kích cỡ |
ATX Form Factor 12 in. x 9.6 in. (30.5 cm x 24.4 cm) |